Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
a posteriori


I - adjective
1. involving reasoning from facts or particulars to general principles or from effects to causes
- a posteriori demonstration
Ant:
a priori
See Also:
inductive, synthetic, synthetical
2. requiring evidence for validation or support
Similar to:
empirical, empiric

II - adverb
derived from observed facts
Ant:
a priori


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.